Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
32 047 | ba mươi hai nghìn không trăm bốn mươi bảy |
tám mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm | |
70 003 | |
89 109 | |
chín mươi bảy nghìn không trăm mười. |
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | |
81 000 | |
chín mươi nghìn hai trăm | |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi | |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm | |
50 001 |
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai |
81 000 | tám mươi mốt nghìn |
90 200 | chín mươi nghìn hai trăm |
63 790 | sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
76 015 | bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
50 001 | năm mươi nghìn không trăm linh một |
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
75 248 | bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 | |
tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín | |
46 037 | |
80 105 | |
bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Viết số | Đọc số |
75 248 | bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 | ba mươi nghìn bảy trăm chín mươi lăm |
85 909 | tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín |
46 037 | bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi bảy |
80 105 | tám mươi nghìn một trăm linh năm |
41 600 | bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số |
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 50 420 |
sáu mươi ba nghì bốn trăm | |
bảy mươi lắm nghìn | |
năm mươi sáu nghìn không trăm mười | |
chín mươi nghìn không trăm linh chín |
Đọc số | Viết số |
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 50 420 |
sáu mươi ba nghì bốn trăm | 63 400 |
bảy mươi lắm nghìn | 75 000 |
năm mươi sáu nghìn không trăm mười | 56 010 |
chín mươi nghìn không trăm linh chín | 90 009 |
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
28 743 | hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 | |
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt | |
12 706 | |
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Viết số | Đọc số |
28 743 | hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 | chín bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu |
30 231 | ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 | mười hai nghìn bảy trăm linh sáu |
90 301 | chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Viết các số:
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: ............
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: .............
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: .............
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: ............
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: .............
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: 57 942.
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: 20 104.
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: 80 850.
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: 75 900
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: 12 006.
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
26 403 | hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 | |
89 013 | |
89 003 | |
98 010 |
Viết số | Đọc số |
26 403 | hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 | hai mươi mốt nghìn sáu trăm |
89 013 | tám mươi chín nghìn không trăm mười ba |
89 003 | tám mươi chín nghìn không trăm linh ba |
98 010 | chín mươi tám nghìn không trăm mười |
Viết số (theo mẫu), biết số đó gồm:
Mẫu: Ba nghìn, hai trăm, năm chục, tám đơn vị: .........
a) Năm nghìn, bốn trăm, chín chục, hai đơn vị: .........
b) Một nghìn, bốn trăm, năm chục, bốn đơn vị: .........
c) Bốn nghìn, hai trăm, năm đơn vị: ..........
d) Bảy nghìn, bảy chục: .........
e) Hai nghìn, năm trăm: .........
Mẫu: Ba nghìn, hai trăm, năm chục, tám đơn vị: 3258
a) Năm nghìn, bốn trăm, chín chục, hai đơn vị: 5492
b) Một nghìn, bốn trăm, năm chục, bốn đơn vị: 1454
c) Bốn nghìn, hai trăm, năm đơn vị: 4205.
d) Bảy nghìn, bảy chục: 7070
e) Hai nghìn, năm trăm: 2500
Số thập phân có hai mươi bảy đơn vị, năm phần trăm, ba phần nghìn được viết là :
A. 27,503
B. 27,053
C. 27,530
D. 107,53
A) Sáu đơn vị, chín phần mười.
B) Ba mươi tám đơn vị, năm phần mười, bốn phần trăm.
C) Không đơn vị, sáu trăm linh chín phần nghìn.
D) Bốn mươi chín phần trăm.